Có 2 kết quả:

密緻 mì zhì ㄇㄧˋ ㄓˋ密致 mì zhì ㄇㄧˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dense
(2) close spaced

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dense
(2) close spaced

Bình luận 0